Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contingency” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / c@ntig@nci /, Danh từ: việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra, món chi tiêu bất ngờ, Toán & tin: sự tiếp liên, Kỹ...
"
  • Toán & tin: (thống kê ) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên,
  • / kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa: noun, angle of contingence, góc tiếp liên, mean square contingence, tiếp liên bình...
  • sự co lại, sự co thắt, sự thắt lại,
  • phí tổn đột xuất, việc cần bất ngờ,
  • chi phí dự phòng,
  • / kən´tindʒəntli /,
  • phê chuẩn những chi phí đột xuất,
  • phí đột xuất,
  • kế hoạch ngẫu nhiên,
  • sự hoạch định khẩn cấp,
  • trợ cấp cho việc bất ngờ,
  • quyền chi đột xuất,
  • bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ, bảo hiểm tùy thuộc, bảo hiểm việc bất ngờ,
  • / kənˈtɪndʒənt /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, Danh từ: (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • phân tích liêp tiếp,
  • các khoản chi linh tinh,
  • thủ tục ngẫu nhiên, quy trình ghi dữ,
  • dự phòng, dự trữ tùy thuộc, sự dự trữ cho trường hợp đột xuất,
  • tồn thất ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top