Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contingent” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / kənˈtɪndʒənt /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, Danh từ: (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • Toán & tin: tiếp liên, contigent of a set, tiếp liên của một tập hợp
  • / 'kɔntinənt /, Tính từ: kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ; tiết dục, trinh bạch, trinh tiết, có khả năng điều khiển bọng đái và ruột...
"
  • ngân sách tình huống, ngân sách ứng phó,
  • nợ bất ngờ, nợ có thể có, nợ không xác định, nợ phát sinh,
  • quỹ dự phòng, tiền dành chung cho những khoản chi bất ngờ, tiền dự trữ bất thường, tiền dự trữ ứng cấp, vốn dự trữ,
  • cổ phần có thể có,
  • / kən´tinjuənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm xát,
  • đơn bảo hiểm tùy thuộc,
  • / kən´strindʒənt /, tính từ, siết lại, bó lại, bóp lại, co lại,
  • / kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa: noun, angle of contingence, góc tiếp liên, mean square contingence, tiếp liên bình...
  • / c@ntig@nci /, Danh từ: việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra, món chi tiêu bất ngờ, Toán & tin: sự tiếp liên, Kỹ...
  • / kən´tindʒəntli /,
  • tài sản tùy thuộc,
  • người thụ hưởng có thể có, người thụ hưởng thứ hai,
  • chi phí dự phòng, chi tiêu bất ngờ, chi tiêu tùy thuộc,
  • những khoản nợ tùy thuộc,
  • bất ngờ, ngẫu nhiên, lãi may rủi, lãi ngẫu nhiên,
  • niên kim tùy thuộc, contingent annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top