Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contract” Tìm theo Từ (1.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.229 Kết quả)

  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • dự thảo hợp đồng,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • / kən'træst / or / 'kɔntræst /, Danh từ: sự tương phản, sự trái ngược, ( + to) cái tương phản (với), Động từ: làm tương phản, làm trái ngược;...
"
  • chuẩn hợp đồng, chuẩn khế ước, chuẩn khế ước (gần như khế ước),
  • Ngoại động từ: tiếp xúc, cho tiếp xúc, liên hệ, liên lạc, Địa chất: sự tiếp xúc,
  • tiếp xúc không bình thường,
  • hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng may rủi,
  • hợp đồng trọn gói (giữa công ty quảng cáo và người môi giới),
  • hợp đồng đối thương, hợp đồng đối thường, hợp đồng giao hoán,
  • hợp đồng giao hàng, hợp đồng cung ứng,
  • hợp đồng vốn đầu tư,
  • chế tạo theo hợp đồng,
  • sự tiện định hình, sự tiện theo chu tuyến, sự tiện theo đường biên, sự sửa đổi hợp đồng,
  • thiết bị đo đường viền,
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • hang cung cấp theo hợp đồng, hàng cung cấp theo hợp đồng,
  • biểu giá hợp đồng,
  • thỏa thuận hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top