Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contribution” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ¸kɔntri´bju:ʃən /, Danh từ: sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng, Toán...
  • / kən´tributiv /, Kỹ thuật chung: có lợi cho, có tác dụng,
  • sự định suất đóng góp,
  • sự xuất tư,
  • tiền quyên góp sử dụng hạn chế, tiền quyên góp sử dụng hạn chế (cho một số việc đặc biệt),
  • góp vốn, phần góp vốn,
  • phần đóng góp bằng tiền mặt,
  • đóng góp bảo hiểm,
"
  • / kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, attrition , compunction...
  • sự góp lương hưu,
  • phần góp tự nguyện, tự nguyện đóng góp,
  • tiền thuế chưa ghi vào ngân sách,
  • / kən´tribjutə /, Danh từ: người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), Xây dựng: góp viên, Kinh tế:...
  • phần đóng góp hàng năm,
  • góp chịu tổn thất chung,
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • điều khoản chia nhận (tổn thất),
  • phần đóng góp thất nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top