Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contributor” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / kən´tribjutə /, Danh từ: người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), Xây dựng: góp viên, Kinh tế:...
  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • / ¸kɔntri´bju:ʃən /, Danh từ: sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng, Toán...
  • / kən'tribju:t /, Động từ: Đóng góp, góp phần, Hình thái từ: Toán & tin: đóng góp, cộng tác, Xây...
  • kết luận mang lại,
  • Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi (thường)),...
"
  • đơn vị đóng góp,
  • Tính từ: không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân,
  • thế chấp chia chịu, thế chấp thỏa thuận chung,
  • dân số chia chịu chi phí,
  • sự định suất đóng góp,
  • sự xuất tư,
  • tiền quyên góp sử dụng hạn chế, tiền quyên góp sử dụng hạn chế (cho một số việc đặc biệt),
  • góp vốn, phần góp vốn,
  • phần đóng góp bằng tiền mặt,
  • vốn đã góp, vốn quyên tặng, vốn thực góp,
  • đóng góp bảo hiểm,
  • sự góp lương hưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top