Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convenient” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • / kən´senʃənt /, Tính từ: Đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí,
  • / kən'və:dʒənt /, Tính từ: (vật lý); (toán học) hội tụ, Toán & tin: hội tụ, Kỹ thuật chung: hội tụ, Từ...
  • / ¸inkən´vi:njənt /, Tính từ: bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì, convenient...
  • / kən'vi:njəns /, Danh từ: sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, Đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, Kỹ...
  • hối phiếu dung thông,
  • khuôn rập hội tụ,
"
  • tích phân hội tụ,
  • bán hội tụ,
  • hội tụ đều,
  • dễ nấu, tiện nấu nướng,
  • dãy hội tụ,
  • tính hợp lý hội tụ,
  • các mặt hàng tiện dụng, hàng tiện dụng,
  • cắm thích hợp, ổ cắm thuận lợi,
  • hội tụ khắp nơi,
  • Danh từ: nhà vệ sinh công cộng, Kỹ thuật chung: nhà vệ sinh công cộng,
  • hội tụ có điều kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top