Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convergence” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / kən'və:dʒəns /, Danh từ (vật lý); (toán học): sự hội tụ, Độ hội tụ, Toán & tin: [sự, tính] hội tụ, Xây dựng:...
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • quy tụ điều tiết,
  • sự hội tụ xấp xỉ,
  • điện cực hội tụ,
  • sự hội tụ của mành,
  • sự hội tụ chính quy,
  • sự hội tụ trung bình,
  • sự hội tụ yếu,
  • / kən'vi:njəns /, Danh từ: sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, Đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, Kỹ...
  • biên độ qui tụ,
"
  • sự hội tụ tiệm cận, tính hội tụ tiệm cận,
  • nhiệt độ hội tụ của máy đo điểm sương,
  • hội tụ phổ,
  • sự hội tụ thực chất,
  • hội tụ đều,
  • sự hội tụ dọc,
  • điều khiển hội tụ, vertical convergence control, sự điều khiển hội tụ dọc
  • sự hội tụ ngẫu nhiên,
  • sự hội tụ động, hội tụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top