Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conversable” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / kən'və:səbl /, tính từ, nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen,
  • / kən´densəbl /, Tính từ: có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng), có thể cô lại (lời, văn...), Xây dựng:...
  • / ¸ʌηkən´və:səbl /, tính từ, khó giao du, khó gần, khó làm quen; ít lời,
  • / kən'veiəbl /, tính từ, có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên,
  • / kən´fə:rəbl /,
  • / kən´fesəbl /,
"
  • Tính từ: có thể bảo tồn, có thể lưu giữ,
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / kən'və:təbl /, Tính từ: có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền), (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể...
  • / kən'vi:nəbl /,
  • khí ngưng tụ được, hơi ngưng tụ được, ga ngưng tụ được,
  • ổ đĩa chuyển đổi, chuyển động đảo chiều được,
  • phòng khả hoán,
  • thành phần ngưng tụ được,
  • tiền sảnh nhiều chức năng,
  • thùng xe có mui lật,
  • chứng khoán chuyển đổi được,
  • thành phần ngưng tụ được,
  • nợ có thể chuyển đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top