Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corbie” Tìm theo Từ (772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (772 Kết quả)

  • / ´kɔ:bi /, Danh từ: ( Ê-cốt) con quạ,
  • Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • / ´kɔ:bi¸steps /, danh từ, trán tường có nhiều bậc,
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • Danh từ: tên gọi ngựa (cưng chiều),
  • socbit,
"
  • / 'zɔmbi /, Danh từ: thây ma sống lại nhờ phù phép, người dở sống dở chết,
  • / ´ka:bain /, Danh từ: súng cacbin,
  • / ´ka:baid /, Danh từ: (hoá học) cacbua, Cơ - Điện tử: cacbit, cacbua (hợp chất của kim loại với cacbon), Hóa học & vật liệu:...
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • / 'kɔm'bain /, Danh từ: (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester), Động từ: kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • / ´kɔ:bən /, danh từ, lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời,
  • gỗ codia,
  • / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không...
  • Danh từ: cái giỏ đan, (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả,
  • / kɔ:ps /, Danh từ: xác chết, thi hài, Xây dựng: tử thi, Y học: tử thi, xác chết, thi hài, Từ đồng...
  • / ´kɔ:vin /, Tính từ: (thuộc) con quạ,
  • / ´kauri /, Danh từ: (động vật học) ốc tiền, tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á),
  • / fə´bid /, Ngoại động từ: cấm, ngăn cấm, Hình thái từ: Toán & tin: cấm; không giải được, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top