Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coriander” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸kɔri´ændə /, Danh từ: cây rau mùi,
  • Danh từ: (thực vật học) cây rau mùi,
  • / kəm´pændə /, Điện tử & viễn thông: bộ ép, Điện lạnh: bộ nén giãn, Điện tử & viễn thông: bộ nới rộng,...
  • / ´kɔləndə /, Toán & tin: rây dọc, Xây dựng: rây lọc, Kinh tế: cái lưới chao, cái rây, cái sàng, Từ...
  • dầu cây rau mùi, dầu rau mùi,
"
  • rau mùi,
  • / kə'mɑ:ndə /, Danh từ: người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, trung tá (hải quân), (kỹ thuật) cái vồ lớn, Xây dựng:...
  • như northerner,
  • Danh từ: trung uý không quân (sĩ quan trong không lực hoàng gia anh, cấp giữa biên đội trưởng và phi đoàn trưởng),
  • Danh từ: (quân sự) thiếu tá hải quân,
  • Thành Ngữ:, knight commander, hiệp sĩ đã được phong tước
  • / kə´ma:ndə in tʃi:f /, danh từ, tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, Động từ, là tổng tư lệnh,
  • người điều hành tại hiện trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top