Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corn” Tìm theo Từ (983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (983 Kết quả)

  • / kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ: hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ( (cũng) indian corn), (từ...
  • sở giao dịch mễ cốc (sở giao dịch mễ cốc),
  • ngô bắp,
  • hạt ngô đóng hộp nguyên bắp,
  • tấm ngô,
  • trục nghiền khô,
  • Danh từ: Đất trồng lúa,
"
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • kho (chứa) ngô,
  • bắp ngô,
  • Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • Danh từ: nơi mua bán ngũ cốc,
  • Danh từ: chủ nhà máy bột,
  • Danh từ: dao cắt chai chân,
  • nhà máy cất rượu từ ngô,
  • átở giao dịch ngũ cốc,
  • bỏng ngô,
  • Danh từ: (thực vật) cây xa cúc lam,
  • bột ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top