Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cornification” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • Danh từ: (y học) sự hoá thịt,
  • Danh từ: (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì, sự sừng hóa,
  • (sự) sừng hoá,
  • / ¸sə:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận, Ô tô: sự chứng nhận, Kỹ thuật chung: chứng...
  • / ¸fɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công...
  • / ¸skɔ:rifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá xỉ, Hóa học & vật liệu: sự tạo xỉ,
"
  • / ,kɔdifi'keiʃn /, Danh từ: sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, Kỹ thuật chung: mã hóa, Kinh tế:...
  • n sy cornification sự sừng hóa.,
  • / ¸koulifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: hóa than, Kỹ thuật chung: cacbon hóa, Địa chất: sự than hóa,
  • / ¸mɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự hành xác, Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, (y học) chứng thối hoại, Kỹ thuật chung:...
  • thủ tục bảo chứng,
  • sự duyệt chứng nhận,
  • tường khung chống,
  • tự xác nhận,
  • giấy chứng nhận của nhà kiểm toán,
  • cơ quan chứng nhận,
  • chứng chỉ,
  • quan chứng nhận,
  • dấu chứng nhận, nhãn hiệu xác nhận, nhãn (dấu) chứng nhận,
  • đường dẫn chứng thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top