Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corps” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh)
  • danh từ đội ưu tú,
"
  • / ´kɔ:pəs /, Danh từ, số nhiều .corpora: tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể, Toán & tin: văn bản ra, Kinh tế:...
  • Danh từ: quân đoàn,
  • phần nhà xây nhô,
  • đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn,
  • Danh từ, số nhiều .corps d'élite: Đội ưu tú,
  • / kɔ:ps /, Danh từ: xác chết, thi hài, Xây dựng: tử thi, Y học: tử thi, xác chết, thi hài, Từ đồng...
  • Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ,
  • Danh từ: (quân sự) binh chủng thông tin, binh chủng truyền tin,
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • nhân dưới đồi,
  • thândương vật,
  • thể vân,
  • thânmào tinh,
  • Danh từ: (pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam giữ người ấy hay không, lệnh đình quyền giam giữ ( (cũng) writ of habeas corpus),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top