Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cos” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • chi phí chuyển giao,
  • rau diếp lá dài,
"
  • hệ quản lý giá,
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • / kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, Nội động từ: trị...
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • nhu cầu oxi hóa học, lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.
  • / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ nóng trà ( (cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm, Từ đồng...
  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • see central nervous system hệ thần kinh trung ương,
  • / kɒd /, Danh từ, số nhiều không đổi: cá tuyết, cá moruy, Động từ: (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt, Kinh tế:...
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top