Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cottage” Tìm theo Từ (745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (745 Kết quả)

  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • / ˈkɒtɪdʒər /, Danh từ: người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã,
  • Tính từ: giống nhà tranh,
  • / ´pɔtidʒ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm,
  • Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • danh từ, pa-tê làm ở nhà,
  • túp nhà nhỏ xinh xắn,
  • Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
"
  • thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • giăm bông nông thôn,
  • Thành Ngữ:, cottage loaf, ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên
  • Thành Ngữ:, cottage piano, piano
  • nhà lều tự dọn,
  • Danh từ: nông nghiệp gia đình, canh tác nhỏ, tiểu nông canh tác,
  • / ´pɔ:tidʒ /, Danh từ: tiền chuyên chở hàng hoá, sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải,...
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • Danh từ: (thực vật học) hệ rễ,
  • chi phí gián tiếp,
  • Danh từ: (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn, Xây dựng: điện áp, Cơ - Điện tử: điện áp, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top