Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coupling” Tìm theo Từ (1.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.149 Kết quả)

  • Danh từ: sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây), (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc, Y học:...
  • khớp trục, ghép nối,
  • nối cốt thép dự ứng lực,
  • ghép nối cáp,
  • sự móc toa, Địa chất: sự móc nối goòng,
  • ghép nối tiếp,
  • sự ghép âm cực, (sự) ghép bằng catôt,
  • ghép hốc, ghép hốc cộng hưởng,
"
  • Danh từ: (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn), ( số nhiều) dây xích nối toa, mắt nối xích, sự nối xích,
  • độ ghép chặt, ghép chặt, sự ghép chặt,
  • khớp răng, khớp vấu, khớp vấu, khớp li hợp,
  • ghép điện dẫn,
  • sự ghép bộ đếm,
  • đai cốđịnh mối nối ống dẫn,
  • hằng số ngẫu hợp, hằng số ghép,
  • phương trình liên kết,
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • chạc gạt ly hợp, cần ly hợp,
  • đệm lót nối,
  • tổn thất do nối kết, sự mất do ghép nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top