Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn course” Tìm theo Từ (3.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.406 Kết quả)

  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • giáo trình (khóa học),
"
  • danh từ, chuộc nhà,
  • / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh tế: sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán (châu Âu),...
  • lớp,
  • khóa tin học, lớp học máy tính,
  • máy ghi hành trình bay,
  • bộ chọn hướng bay,
  • bộ vạch hướng bay,
  • tác giác hình trình,
  • sự phân tích tiến trình,
  • pha vô tuyến dẫn đường, đài mốc dẫn đường,
  • dòng gia tốc,
  • Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây dựng: mặt ngăn ảm, Kỹ thuật chung:...
  • lớp tiếp giáp, lớp kế,
  • phương án lựa chọn,
  • lớp chịu lực, lớp chịu lực,
  • sự chuẩn bị lớp đệm, sự lấp đầy lớp đệm, sự thêm liệu lớp đệm, lớp đáy, lớp đệm,
  • lớp gạch tạo gờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top