Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn court” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
"
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
  • toà án,
  • phán quyết của tòa,
  • Danh từ: Án lệnh của thẩm phán,
  • Danh từ: sổ sách đất đai một điền trang,
  • Danh từ: sân gôn,
  • Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án,
  • Danh từ: toà án cấp dưới, chữ nhỏ, chữ thường, tòa sơ thẩm,
  • tòa án phá sản, tòa án thương mại,
  • tóa án thương mại, tòa án thương mại, toà án thương mại,
  • Danh từ: quân bài có hình người (quân k, q, j),
  • Danh từ: lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình,
  • Danh từ: phòng xử án,
  • Danh từ: (pháp lý) mõ toà,
  • sân, trạm,
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • Danh từ: phóng viên toà án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top