Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn covert” Tìm theo Từ (1.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.401 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • rãnh (đặt) cống,
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • vành ống,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • kênh ngầm,
"
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • Danh từ: văn bản bằng chữ nhưng ngầm chứa mật mã chữ số,
  • danh từ, (pháp lý) đàn bà có chồng,
  • / ou´və:t /, Tính từ: công khai, không úp mở, Y học: hiền nhiên, Kinh tế: công khai, hiển nhiên, Từ...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • nắp lật bản lề,
  • sà lan có mái che có thể bỏ ra được để xếp dỡ hàng,
  • / kə´vɔ:t /, Động từ: nhảy lên vì vui mừng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, caper , caracole , carry on * , cut loose *...
  • / kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top