Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cowardly” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´kauədli /, Tính từ & phó từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Xây dựng: hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược,
  • / ´inwədli /, Phó từ: Ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to groan inwardly,...
  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
"
  • tương thích tiến,
  • Thành Ngữ:, to groan inwardly, làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
  • Idioms: to be stigmatized as a coward and a liar, bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top