Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crab” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • / kræb /, Danh từ: quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, con rận ( (cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời,...
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • công nghiệp chế biến cua,
"
  • Danh từ: cây táo tây dại,
  • tời xách tay,
  • đập cũi, đập cũi,
  • con rạm,
  • / ´kiη¸kræb /, Danh từ: (động vật học) con sam, Kinh tế: con cua,
  • Danh từ: loại cua sống chủ yếu trên mặt đất và sinh sản ở dưới biển, con sòng, cua đất,
  • thịt cua,
  • tời xích,
  • bu lông neo suốt,
  • Danh từ: (động vật) con cáy,
  • Danh từ: (động vật học) cua nhện,
  • nhà máy cua hộp,
  • công nghiệp cua,
  • / ´kræb¸laus /, danh từ, con rận,
  • / 'kræbpɔt /, danh từ, vết nứt, vết rạn, vết nẻ, tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...), quả đấm mạnh, lát, thoáng, cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm,...
  • góc lắc, góc lái hướng, góc lệch, góc trượt, góc trượt,
  • cua bể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top