Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creditor” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • / ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán & tin: (thống kê ) người cho vay, Giao thông &...
  • tiền nợ,
  • chủ nợ hành xử, quyền tịch biên,
  • chủ nợ trái phiếu, người chủ nợ trái phiếu, người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty), trái chủ,
  • nhà đầu tư chủ nợ,
  • nước cho vay, nước chủ nợ, mature creditor nation, nước chủ nợ phát triển
"
  • chủ nợ được hoàn trả sau,
  • người chủ nợ không được bảo đảm,
  • chủ nợ nguyên đơn, người chủ nợ đệ đơn,
  • chủ nợ ưu tiên, người chủ nợ ưu tiên trả,
  • người chủ nợ ưu tiên,
  • chủ nợ không có quyền ưu tiên, không có bảo đảm, người chủ nợ thông thường, người chủ nợ thường,
  • như judgment, chủ nơi phán định, trái chủ,
  • đồng chủ nợ, đồng trái chủ,
  • chủ nợ hạng nhì,
  • ngân hàng cho vay, ngân hàng chủ nợ,
  • chủ nợ pháp định,
  • chủ nợ chính,
  • chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • Danh từ: người được toà xét có quyền thu nợ, Kinh tế: người chủ nợ theo án quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top