Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crook” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / kruk /, Danh từ: cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ...
  • / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ), Động từ: hát ngâm nga nho nhỏ,...
  • / bruk /, Danh từ: suối, Ngoại động từ: chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), hình thái từ: Kỹ...
  • sự cong lên (ván),
"
  • Tính từ: gù lưng,
  • Tính từ: vòng kiềng (chân),
  • / ´krouk /, Động từ: kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, ngoẻo, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, (từ...
  • / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực, (thông tục)...
  • / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại động từ: nấu, nấu chín, (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian...
  • / rƱk /, Danh từ: (cờ vua) quân xe (như) castle, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, Ngoại động từ: bịp (ai) trong cờ bạc, bán giá...
  • Thành Ngữ:, on the crook, (từ lóng) bằng cách gian lận
  • cá hồi suối,
  • nhà bếp,
  • như cookery-book,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò,
  • Danh từ: chị cấp dưỡng chuyên việc vặt trong nhà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ), bếp,
  • Danh từ: nhà ăn; hiệu ăn,
  • khoang bếp,
  • Danh từ: bếp, nhà bếp (ngoài trời), (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top