Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cruelly” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Phó từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adverb, inhumanly...
  • / ´kruəlti /, Danh từ: sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tính từ: khó chịu,
  • Phó từ: sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục, please repair my motor-bike crudely , because i have to go right now, anh cứ sửa sơ xe môtô của tôi...
  • / 'krʌmbli /, Tính từ: dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn, Kỹ thuật chung: dễ vỡ vụn, vụn, Kinh tế: có vỏ...
  • / ´krʌmpli /,
  • / 'kru:ә(l) /, Tính từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ´kʌli /, danh từ, (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân,
  • đất bở rời, đất xốp, đất tơi,
  • sét tơi,
  • đá vôi vụn bở,
  • Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp,
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top