Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crupper” Tìm theo Từ (679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (679 Kết quả)

  • / ´krʌpə /, Danh từ: dây đuôi (dây buộc vào yên ngựa và lòn qua đuôi), mông (ngựa),
  • / ´krɔpə /, Danh từ: cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh, (từ lóng) sự ngã đau, Cơ...
  • Danh từ: (thực vật) nhà xí,
  • / ´kri:pə /, Danh từ: loài vật bò, giống cây bò; giống cây leo, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mấu sắt (ở đế giày), Kỹ thuật chung: vít vô tận,...
"
  • / ´kru:zə /, Danh từ: (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương,
  • / ´drɔpə /, Danh từ: Ống nhỏ giọt, Vật lý: chai nhỏ giọt, Điện: công tơ gút, ống nhỏ nhọt, Kỹ...
  • / ´kʌplə /, Danh từ: Toán & tin: bộ ghép, Cơ khí & công trình: khớp (nối), móc tự nối (toa xe), Xây...
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • / ´tʃɔpə /, Danh từ: người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người soát vé, người bấm vé, (điện học) cái ngắt điện,...
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • / ´klipə /, Danh từ: thợ xén, thợ cắt (lông cừu...), ( số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay, thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...), ngựa...
  • / ´krʌlə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát, Kinh tế: bánh cavát, bành vòng nhỏ,
  • / ´krʌʃə /, Danh từ: máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn,...
  • Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu,
  • / ´krimpə /, Kỹ thuật chung: máy uốn cốt thép, Địa chất: kìm (để kẹp kíp mìn),
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • Danh từ: (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả,
  • Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top