Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crust” Tìm theo Từ (451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (451 Kết quả)

  • / krʌst /, Danh từ: vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng, (địa lý,địa chất) vỏ trái đất, váng...
"
  • Danh từ: quặng dạng vỏ,
  • màng rắn, màng cứng,
  • Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
  • lớp vỏ xỉ,
  • lớp áo bùn,
  • vỏ mặt đường, lớp phủ mặt đường,
  • kết đông bề mặt,
  • lớp mặt khô,
  • váng sữa,
  • băng thùy, thân băng,
  • vỏ cứng bảo vệ,
  • / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc, Cơ khí & công trình: có vỏ cứng, Từ...
  • bột nhào đường,
  • lớp áo bùn,
  • / 'kru:it /, Danh từ: lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn), giá đựng các lọ dầu, giấm ( (cũng) cruet stand), (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh,
  • vỏ phối liệu,
  • quyển đá, vỏ trái đất, Địa chất: vỏ quả đất,
  • vỏ trái đất, earth crust oscillation, dao động của vỏ trái đất, movement of earth crust, sự chuyển động của vỏ trái đất
  • lớp váng máu ly tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top