Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cry” Tìm theo Từ (706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (706 Kết quả)

  • tiền tố chỉ lạnh,
  • (cryo-) prefix chỉ lạnh.,
  • / krai /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận...
  • / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,
  • / ´krai¸beibi /, danh từ, Đứa trẻ hay đòi hỏi, người hay kêu ca phàn nàn,
  • tiếng rên lao màng não,
"
  • Danh từ: (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm, ( số nhiều) điểm danh người gác, khẩu hiệu; châm ngôn,
  • Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong,
  • / ´bætl¸krai /, danh từ, lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận,
  • dấu hiệu douglas,
  • tiếng rên động kinh,
  • tiếng rên động kinh,
  • Thành Ngữ:, to cry off, không giữ lời, nuốt lời
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
  • Thành Ngữ:, to cry for, đòi, vòi
  • Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • Thành Ngữ:, to cry craven, chịu thua, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to cry enough, chịu thua, xin hàng
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top