Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn culmination” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Toán & tin: điểm cao...
  • / ¸fʌlmi´neiʃən /, Danh từ: sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...), Kỹ thuật chung:...
  • / ¸krimi´neiʃən /,
"
  • / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự hăm doạ, Từ đồng nghĩa: noun, curse , malediction , condemnation...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acicula , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
  • (sự) xông khói, xông hơi (để khử trùng, khử khuẩn),
  • / ¸kʌlti´veiʃən /, Danh từ: sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...),...
  • / ,kælsi'nei∫n /, Danh từ: sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô, Hóa học & vật liệu: nung khô, Xây dựng:...
  • / ¸ru:mi´neiʃən /, Danh từ: sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, Kỹ thuật chung: nghiền ngẫm, Từ...
  • miền canxi hóa,
  • nghề trồng dưa,
  • chủng để cấy vào hộp pêtri,
  • sự nuôi cấy môi trường cạnh thang,
  • sự lên men, sự nuôi cấy, sự nuôi dưỡng, sự trồng trọt,
  • phương pháp nung, phương pháp tôi (vôi),
  • giống mía,
  • chủng mang,
  • quỹ nông nghiệp,
  • giống củ cải đường,
  • chất nhiễm sắc bị đào thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top