Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cultivate” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • trồng trọt,
"
  • / ´kʌlti¸veit /, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật) khoa học..., nuôi dưỡng (tình cảm......
  • / ´kʌlti¸veitid /, Tính từ: có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Từ đồng...
  • / ´kʌltivəbl /, tính từ, có thể trồng trọt, có thể canh tác,
  • Ngoại động từ: trồng cùng với loại cây khác,
  • / 'kæptiveit /, Ngoại động từ: làm say đắm, quyến rũ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • nhiều cánh, nhiều phiến,
  • / ´kʌlti¸veitə /, Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới, Kỹ thuật chung: máy cày, Kinh...
  • cultivated,
  • / ´kʌlti¸va: /, Danh từ: cây trồng,
  • cây trồng,
  • nhiều mức, nhiều giá trị,
  • diện tích trồng trọt, diện tích có trồng trọt, diện tích gieo trồng,
  • Danh từ: tổ chức nghề nghiệp để phục vụ thể cộng đồng và bảo vệ hoà bình thế giới,
  • / ˈʌltəmɪt /, Tính từ: cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, nền tảng; sơ đẳng; tối thiểu, (thông tục) tột bậc; tối thượng, không phân tích được, thuộc về nguyên tố,...
  • đất trồng trọt,
  • máy quạt nhiều cánh,
  • độ giản giới hạn, kéo dài giới hạn, độ giãn dài giới hạn, độ giãn khi đứt, dộ dãn dài giới hạn, độ giãn giới hạn, độ giãn tới hạn,
  • lắp ráp cuối cùng, thiết bị cuối cùng, lắp đặt thiết bị cuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top