Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curfew” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • / ´kə:fju: /, Danh từ: lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm, (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa, (sử học) hồi trống thu không, Từ...
  • / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
"
  • đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng nhiệt), complex of curves, mớ đường...
  • / kə:´vet /, Danh từ: sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), Nội động từ: nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa),
  • / ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng, steam cured, được xử lý bằng hơi, cold-cured, được lưu hóa nguội
  • thìanạo (rhm) cây nạo,
  • / kə:v /, Danh từ: Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, Động từ: cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh, Cơ - Điện tử:...
  • / kju´ri: /, Danh từ: Đơn vị phóng xạ,
  • / kз:s /, Danh từ: sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng)...
  • Danh từ: người chữa (bệnh, thói xấu...), người ướp (cá, thịt)
  • phay cong, đoạn đứt gãy cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top