Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curia” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều curiae: curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ la-mã), triều chính toà thành giáo hội, (lịch sử) viện nguyên lão,
  • Danh từ, số nhiều curiae regis: hội đồng cố vấn các nhà vua trung cổ,
  • / ´siəriə /, danh từ, (hoá học) xeri (ô xit),
"
  • / kju´ri: /, Danh từ: Đơn vị phóng xạ,
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • chứng ăn không biết no,
  • prefix chỉ 1 . tình trạng củanước tiểu hay việc bài niệu 2. tình trạng có một chất đặc hiệu trong nước tiểu.,
  • điểm curie, nhiệt độ curie,
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • hằng số curie,
  • liệu pháp curi , liệu pháp radi,
  • (chứng) nước tiểu loãng,
  • điểm curie thuận từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top