Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curiosity” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ,kjuəri'ɔsiti /, Danh từ: sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có, Cấu...
  • / ¸kæri´ɔsiti /,
  • Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm được tính tò mò và mở bức thư đó ra., vật, người xa lạ, hiếm hoặc khác...
  • Danh từ: tính không tò mò, tính không để ý, tình thờ ơ, tính chất không lý thú, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, curiosity shop, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
  • Danh từ: tính quá tò mò, tính quá cẩn thận, sự quá khó tính, tò mò,
  • / ,ebri'ɔsiti /, Danh từ: tình trạng thường say,
"
  • Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
  • Thành Ngữ:, to be tiptoe with curiosity, tò mò muốn biết quá không kìm được
  • Idioms: to be on the tip -toe with curiosity, tò mò muốn biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top