Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cursed” Tìm theo Từ (2.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.008 Kết quả)

  • đường cong kín, đường cong kín,
  • / ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • đường đóng đơn,
  • đường đóng đơn,
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ,
  • / kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng, steam cured, được xử lý bằng hơi, cold-cured, được lưu hóa nguội
  • / kз:s /, Danh từ: sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng)...
  • lớp đệm bằng đá dăm,
  • nền (đường) đá dăm, lớp đệm đá dăm,
  • tường đá (có lớp, thành hàng),
  • mặt đường lát thành hàng,
  • phay cong, đoạn đứt gãy cong,
  • dầm cong, dầm cong,
  • chìa vặn cong,
  • mặt (uốn) cong, mặt cong, mặt cong, normal to curved surface, vuông góc với một mặt cong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top