Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cycler” Tìm theo Từ (915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (915 Kết quả)

  • / ´saiklə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist,
  • / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, Nội động từ: quay vòng...
  • (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / ´saifə /, Toán & tin: số không, chữ số, mã, Điện tử & viễn thông: kỹ mã,
  • cổng,
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
"
  • / ´saiklik /, Tính từ: tuần hoàn, theo chu kỳ, Xây dựng: tuần hoàn, theo chu kỳ, Cơ - Điện tử: (adj) tuần hoàn, có chu...
  • / ´kɔilə /, Cơ khí & công trình: máy cuốn, máy quấn, Kỹ thuật chung: ống xoắn,
  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • / ´kɔlə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu, Từ đồng nghĩa: noun, indignation , irateness...
  • / 'kæblə /,
  • / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • / ´kɔkə /, Ngoại động từ: (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...), Danh từ: (động vật học) giống chó cốc ( tây-ban-nha),...
  • / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
  • / 'kæklə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top