Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn damnable” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / 'dæmnəbl /, Tính từ: Đáng trách, Đáng tội, đáng đoạ đày, (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'dæmnəbli /, phó từ, rất tồi tệ,
  • / dʒæməbl /,
  • / 'neiməbl /, Tính từ: Đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được,
  • / ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'deitəbl /,
  • / 'geinəbl /, Tính từ: có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được,
"
  • nén được, đầm được, ép được, lèn được,
  • / 'læminəbl /, Tính từ: cán mỏng được, dát mỏng được, cán mỏng được,
  • / 'teiməbl /, Tính từ: có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự được (dục vọng...)
  • / ˈeɪmiəbəl /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'neiməbl /,
  • / 'teiməbl /, như tameable,
  • / 'deitəbl /, Tính từ: có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top