Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn darkle” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • / ¸a:gəl´ba:gəl /, danh từ, (đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi,
  • / 'dɑ:kl /, nội động từ, tối sầm lại, lần vào bóng tối,
  • / 'dɑ:tl /, Động từ, xốc tới, lao tới,
  • / 'dɑ:kli /, phó từ, tối tăm, tối mò, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, Ảm đạm, buồn rầu, ủ ê, Đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc,
  • / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ: (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi, Kỹ...
"
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / 'dɑ:ki /, Danh từ: (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối,
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • / 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, Động từ:...
  • / ma:bl /, Danh từ: Đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, ( marbles) trò chơi bi, ( marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch, Tính từ: giống như cẩm thạch,...
  • / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha), sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt), (quân...
  • / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), Danh từ: tiếng hót líu lo (chim);...
  • / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: (y học) bệnh mụn rộp,
  • / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ: lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa,...
  • / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), Ngoại động từ: chải (sợi lanh)...
  • / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • / ˈspɑrkəl /, Danh từ: sự toé lửa, sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi; sự rạng rỡ, sự sủi tăm (của rượu), Nội...
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top