Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn darn” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn), hình...
  • / ´fain¸da:n /, ngoại động từ, mạng chỗ rách lại,
  • / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
  • / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện, Xây dựng: kho thóc,...
"
  • / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
  • / dɑ:k /, Tính từ: tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt,...
  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
  • / dɔ:n /, Danh từ: bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), Nội động từ:...
  • Ngoại động từ: (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) darn),
  • / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như) tern, Xây dựng: hồ trên núi,
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) darn,
  • / sa:n /, Xây dựng: bậc đá, thềm đá, Kỹ thuật chung: mặt đường lát đá,
  • / wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ: Toán & tin: báo trước lưu ý, Kỹ...
  • / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
  • sợi xù, sợi sâu róm, sợi sơnin,
  • sợi thảm,
  • sợi (sợi bông, chỉ bông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top