Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dauntless” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'dɔ:ntlis /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, bất khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aweless , brave ,...
  • / ´gɔ:ntnis /, danh từ,
  • / 'teintlis /, tính từ, không có vết nhơ; trong sạch,
  • / ´dautlis /, Phó từ: chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´fɔ:ltlis /, Tính từ: hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi, Dệt may: không lỗi, không sai sót, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / 'dɔ:ntlisli /, Phó từ: gan dạ, dũng cảm, bất khuất,
  • / ´kauntlis /, Tính từ: vô số, vô kể, không đếm xuể, Toán & tin: không đếm được, Hóa học & vật liệu: không...
  • / ´dʌstlis /, Tính từ: không có bụi, sạch bụi, Cơ khí & công trình: không có bụi, Hóa học & vật liệu: không bụ,...
  • / ´dʌktlis /, Tính từ: không ống, không ống dẫn, Xây dựng: không có ống, Y học: không có ống bài tiết, ductless glands,...
  • tuyến không ống,
  • sự cưa không mùn,
  • Thành Ngữ:, ductless glands, (giải phẫu) tuyến nội tiết
  • mặt đường không bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top