Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dead” Tìm theo Từ (2.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.375 Kết quả)

  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
"
  • / ded /, Tính từ: chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn,...
  • đầu ghi-đọc,
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • chuôi nhọn cố định, tử điện (của pit-tông),
  • chuôi nhọn cố định, tử điểm (của pit-tông),
  • hơi nước quá nhiệt, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi nước thải, hơi thải,
  • kho dự trữ, trữ kho dài hạn, trữ kho sẵn để dùng,
  • Danh từ: (kiến trúc) tường kín, Xây dựng: tường không có cửa, tường kín, Điện lạnh: vách chết,
  • gió ngược, gió ngược chiều,
  • Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • / ´ded¸bi:t /, tính từ, (thông tục) mệt lử, mệt rã rời, Đứng yên (kim nam châm), danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề, kẻ ăn bám,
  • cước chết, cước khống, cước phí giả, cước phí sai, cước khống, cước khống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top