Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debar” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / dɪˈbɑːr /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn cấm, tước, Từ đồng nghĩa: verb, to debar someone from doing something, ngăn cản ai không cho làm gì, to debar...
  • / di:´bæg /, Ngoại động từ: (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác,
  • / di´ba:k /, Ngoại động từ: bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, Nội động từ: lên bờ (hành khách), hình thái...
  • bạt ba via,
  • / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • lưỡi cốt thép chéo nhau,
  • bình dewar hở,
  • bình chân không dewar, bình dewar, cái phích,
"
  • bình dewar chứa hydro lỏng, bình dewar hydro,
  • cốt thép chịu nén,
  • cấp cốt thép,
  • máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép,
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • cấp cốt thép,
  • khoảng cách giữa cốt thép,
  • Tính từ: mua đắt,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top