Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debtor” Tìm theo Từ (777) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (777 Kết quả)

  • / ´detə /, Danh từ: người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...), Toán & tin: (thống kê ) người mắc nợ,
  • con nợ trả lãi hàng năm,
  • con nợ có uy tín,
  • con nợ thứ ba,
  • con nợ pháp định,
  • con nợ thế chấp cầm cố,
  • con nợ có khả năng thanh toán,
  • nước mắc nợ,
  • con nợ chung,
  • con nợ chính, người mắc nợ chính,
"
  • đồng con nợ, đồng con nợ (người chịu nợ chung),
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • Danh từ: người bị toà xét phải trả nợ, Kinh tế: người mắc nợ theo án quyết,
  • con nợ mua hàng, người mắc nợ do mua chịu, người mua chịu,
  • tài khoản nợ,
  • tình trạng thiếu nợ, vị trí thiếu nợ,
  • người mắc nợ vay tiền,
  • con nợ trả chậm,
  • sự nhận nợ của con nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top