Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decay” Tìm theo Từ (358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (358 Kết quả)

  • / di'kei /, Danh từ: tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa;...
  • kiểu phân rã,
  • hạt phân rã,
  • tính chống thối rữa,
  • phân rã đám,
  • tắt lân quang,
  • giai đoạn đầu của sự hư hỏng,
  • sự tán sóng, sự tan sóng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự in chuyển, sự in lại,
  • bỏ nắp, bỏ nút,
"
  • suy yếu tín hiệu,
  • đặc trưng phân rã, đặc trưng tắt dần, đặc tuyến phân rã,
  • mạch phân rã,
  • hệ số phân rã, hệ số tắt dần,
  • khả năng phân rã, khả năng phân rã,
  • sự phong hóa,
  • thời gian rã, thời gian phân hủy, thời gian giảm, thời gian giảm xung, thời gian tắt dần, thời gian phân rã,
  • phân rã gama,
  • sự phân rã nhiều vật,
  • sự phân dã do hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top