Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deceased” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / di´si:st /, Tính từ: Đã chết, đã mất, đã qua đời, Danh từ: ( the deceased ) người đã khuất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / di'si:s /, Danh từ: sự chết, sự qua đời, Nội động từ: chết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic refrigerator, tủ lạnh gia đình gắn...
  • người hưởng đã chết, người tưởng đã chết,
  • / di´kla:st /, ngoại động từ, tính từ, bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất,
  • bị lệch pha,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • / 'di:kri:s /, Danh từ: sự giảm đi, sự giảm sút, Động từ: giảm bớt, làm suy giảm, Hình thái từ: Toán...
  • Tính từ: mọc dưới nước,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered
  • / di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hủ lậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: bị phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác: Kinh tế: công nhận, công khai, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top