Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decline” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • / di'klain /, Danh từ: sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, Đường đồ thị, Nội động từ: nghiêng...
"
  • / ri´klain /, Nội động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), Ngoại động từ: nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi...
  • vùng dốc,
  • đường cong đi xuống,
  • sự suy giảm có tính kỹ thuật (của thị trường), sự sút giảm do kỹ thuật,
  • lũ xuống, sự giảm lũ,
  • sự hạ mức nước ngầm,
  • đexin, c10h18,
  • giai đoạn giảm,
  • / ˈdɛdˌlaɪn /, Toán & tin: hạn chót, Xây dựng: tử tuyến, Điện tử & viễn thông: vạch cấm, Kỹ...
  • / di:'plein /, Nội động từ: (hàng không) rời khỏi máy bay, Kinh tế: tháo rời máy,
  • / 'destin /, Ngoại động từ: dành cho, để riêng cho, Định, dự định, Đi đến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đến đích,...
  • Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • decalin, c10h18,
  • / ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung: ngà răng,
  • / in´klain /, Danh từ: mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, Ngoại động từ: cúi xuống, khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho...
  • Danh từ: Đường viền cổ áo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top