Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn declining” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / di'klainiɳ /, Tính từ: xuống dốc, tàn tạ, suy thoái, tuột giảm, in one's declining years, lúc cuối đời, lúc tuổi già, declining market, thị trường suy thoái
  • ngành công nghiệp đang suy yếu,
  • sự khử bùn, Địa chất: sự khử bùn,
"
  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn,
  • phân biệt đối xử,
  • thị trường suy thoái,
  • xuống giá,
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả
  • ghế ngả được, ghế dựa ngả (chỗ ngồi), ghế nằm, ghế ngả,
  • / di'said /, Phó từ: có tác dụng quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chief , conclusive , critical...
  • Tính từ: hạn chế nội dung của từ hay ngữ,
  • thử nghiệm, xác định độ ổn định ngang của tàu,
  • phương pháp cân bằng giảm, phương pháp cân bằng giảm, phương pháp số dư giảm dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top