Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dedicate” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • Danh từ: người nhận sự hiến dâng, được đề tặng,
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • chế độ chuyên dụng,
  • / ´defi¸keit /, Động từ: tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa, hình thái từ: Kỹ thuật chung: lọc, lóng...
  • / ´rædi¸keit /, nội động từ, mọc rễ, ngoại động từ, làm cho mọc rễ, tính từ, có rễ, hình thái từ,
  • (có) thuốc,
"
  • / ´vesi¸keit /, Ngoại động từ: làm xưng tấy, (y học) làm giộp da, Nội động từ: giộp lên,
  • / ´dedi¸keitiv /,
  • / ´dedi¸keitə /, danh từ, người cống hiến, người đề tặng (sách...)
  • / ˈmɛdɪˌkɛər /, Danh từ: chương trình của chính phủ mỹ về việc chăm sóc người già,
  • / ´indikeit /, Ngoại động từ: chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải, hình...
  • / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left hand lower derivate, đạo số trái dưới, left hand upper derivate, đạo số trái trên, normal...
  • / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ: trù tính, Xây dựng: thiền định, Từ...
  • / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định, tính chất, thuộc tính, Ngoại động từ:...
  • / ´desi¸meit /, Ngoại động từ: làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...), tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều,...
  • định ranh giới, định giới hạn,
  • / 'depileit /, Ngoại động từ: làm rụng tóc, làm rụng lông, nhổ tóc, vặt lông, Kinh tế: cạo lông, vặt lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top