Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deed” Tìm theo Từ (1.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.339 Kết quả)

  • Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển...
  • chứng thư tín thác, ủy thác tài sản,
  • vị thức ăn gia súc,
  • chứng thư từ bỏ quyền,
  • / ´taitl¸di:d /, Danh từ: (pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của ai đối với tài sản), Kinh tế: chứng từ chứng nhận...
  • văn kiện ủy thác- deed of trust,
  • văn bản phải thực hiện,
  • chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản), văn kiện tước quyền đòi chi trả,
"
  • chứng thư bảo chứng,
  • hợp đồng thuê mỏ,
  • chứng thư thuế,
  • bằng khoán (sở hữu), chứng thư sở hữu (đất), địa khế,
  • chứng thư bảo đảm,
  • Danh từ: việc từ thiện, di sản cứu tế,
  • / ´di:d¸poul /, danh từ, (pháp luật) hành động đơn phương,
  • thuế khế ước,
  • thỏa ước điều giải nợ,
  • văn bản phải thực hiện,
  • chứng thư công chứng,
  • chứng thư đã công chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top