Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn definite” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / de'finit /, Tính từ: xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định, Toán & tin: xác định, Kỹ thuật chung:...
  • dự án chính thức,
  • dạng xác định,
  • sự hỏi giá xác định,
  • hóa đơn đúng, hóa đơn thật,
  • phán quyết xác định,
  • sự đặt hàng xác định,
  • kỳ hạn xác định,
  • nhu cầu xác định,
  • số lượng xác định, lượng xác định,
  • lịch biểu xác định,
"
  • nửa xác định,
  • đơn bảo hiểm xác định,
  • báo cáo chính thức,
  • sự cam kết xác định,
  • bảo hiểm xác định,
  • tích phân xác định,
  • mạng xác định,
  • giá xác định,
  • / di´finitiv /, Tính từ: cuối cùng; dứt khoát, Kỹ thuật chung: cuối cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top