Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn definition” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / defini∫n /, Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...), (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh),...
  • định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy
  • định nghĩa so sánh,
  • định nghĩa rõ,
  • định nghĩa tập tin, communication file definition, định nghĩa tập tin truyền thông
  • định nghĩa ẩn,
  • sự định nghĩa bài toán,
  • định nghĩa công việc, định nghĩa chức vị, định nghĩa chức vụ,
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • định nghĩa toán tử,
  • hạ cấp (của ma trận), định nghĩa đệ quy,
"
  • định nghĩa khối, sự xác định khối,
  • định nghĩa dữ liệu, data definition language (ddl), ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, data definition name, tên định nghĩa dữ liệu, data definition name ( dd name ), tên định nghĩa dữ liệu, data definition name (ddn), tên...
  • câu lệnh định nghĩa, phát biểu định nghĩa, chỉ thị định nghĩa, ss statement ( datadefinition statement ), câu lệnh định nghĩa dữ liệu
  • định nghĩa ô,
  • định nghĩa ngoài,
  • độ nét cao,
  • định nghĩa hàm, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
  • định cầu,
  • định nghĩa vtam, vtam definition library, thư viện định nghĩa vtam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top