Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn defoliation” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • / di¸fouli´eiʃən /, danh từ, (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá,
  • Danh từ: sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa,
  • / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử & viễn thông: chọn tách, Kỹ thuật chung: sự tách...
  • / eks¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương, mảng tróc, mảng róc, Cơ khí & công trình: sự rụng lá, Kỹ...
"
  • Danh từ: (thực vật học) sự xếp các lá trong búp,
  • / ¸di:fɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ), Toán...
  • / ¸di:fæl´keiʃən /, Danh từ: sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ, số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ, Kinh tế: biển thủ,...
  • Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự phá trinh,
  • / ¸demə´liʃən /, Kỹ thuật chung: sự hư hỏng, sự phá hủy, sự phá sập, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, demolition...
  • / di´fleiʃən /, Danh từ: sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, (tài chính) sự giải lạm phát, sự giảm phát, Hóa học & vật liệu: thổi mòn, Ô...
  • / ¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách, Hóa học & vật liệu: phân lá, Xây...
  • sự hớt dacảm giác bị đụng dập.,
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
  • biến dạng liên tục, biến dạng hữu hạn, biến dạng liên tục,
  • sức chịu biến dạng,
  • công gây biến dạng,
  • vùng biến dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top